Sửa trang
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0971001881  hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Bộ điện phân muối Waterco Electrochlor

4
Đánh giá
13
Đã bán
Chọn phiên bản
Bộ điện phân muối Waterco Electrochlor
Bộ điện phân muối Waterco Electrochlor
Bộ điện phân muối Waterco Electrochlor
Chọn màu
Liên hệ
- Thương hiệu Waterco – Australia 
- Chức năng: Tạo clo hoạt tính từ muối (NaCl) 
- Mức muối (TDS) vận hành: 4,0 – 6,0 g/L
- Nguồn điện : 170–264 VAC, 47–64 Hz, công suất ~100–130 W
- Cấu hình: Power Pack + Salt Cell
- Cell titan tự làm sạch (đảo cực)
Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua  0971 001 881 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá
Điện phân muối Waterco Electrochlor - Trung tâm “tự động hoá” lọc & khử trùng hồ bơi hiện đại

Tổng quan & giá trị của điện phân muối đối với hồ bơi hiện đại

Điện phân muối là gì? Vì sao “tạo clo tại chỗ” lại vượt trội

Điện phân muối là phương pháp khử trùng nước hồ bơi bằng cách tạo clo ngay trong đường ống từ muối NaCl hòa tan. Dưới tác động của dòng điện một chiều, NaCl chuyển hóa thành axit hypochlorous (HOCl) – tác nhân diệt khuẩn, diệt tảo mạnh mẽ. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, HOCl hoàn nguyên trở lại thành muối, khép kín vòng tuần hoàn. Nhờ đó, hồ luôn duy trì clo dư ổn định, ít mùi gắt, êm dịu da và giảm đáng kể công vận hành so với châm clo thủ công.

Bối cảnh Việt Nam: nắng nhiệt đới, UV cao và nhu cầu ổn định clo

Khí hậu nhiệt đới gió mùa với bức xạ mặt trời mạnh khiến UV phá huỷ clo nhanh. Vì vậy, hệ điện phân muối như Waterco Electrochlor đặc biệt phù hợp khi kết hợp cài đặt giờ lọc – giờ tạo clo thông minh và duy trì CYA (chất ổn định clo) khoảng 30–60 ppm cho hồ ngoài trời. Kết quả: tiêu hao clo dự đoán được, nước trong và dễ kiểm soát.

Điện phân muối Waterco Electrochlor

Điện phân muối Waterco Electrochlor

Waterco Electrochlor: “bộ não” tự động hoá phòng kỹ thuật

Cấu trúc hệ thống: Power Pack + Salt Cell + ngõ ra điều khiển

  • Power Pack (bộ điều khiển): cung cấp nguồn DC ổn định cho cell, màn hình LCD hiển thị nhiệt độ nước/giờ/mức sản xuất clo/trạng thái bơm, cho phép lập lịch và giám sát trực quan.

  • Salt Cell: điện cực titan phủ xúc tác – bền hoá học, tự làm sạch (đảo cực) định kỳ để hạn chế bám vôi, giữ hiệu suất ổn định.

  • Ngõ ra điều khiển: 1 ổ cắm cho bơm lọc (thường đến ~8 A, tùy phiên bản), 1 ổ cắm cho đèn/phụ trợ, và giao tiếp bơm biến tần Waterco để điều chỉnh tốc độ thông minh.

Những tính năng kỹ thuật tạo khác biệt

  • Self-cleaning cell: đảo cực chủ động, hạn chế cặn canxi – kéo dài tuổi thọ điện cực.

  • 4 hẹn giờ độc lập: tách riêng lịch lọc/khử trùng/chiếu sáng/phụ trợ, phù hợp nhiều kịch bản sử dụng (gia đình, villa, homestay).

  • Hỗ trợ bơm biến tần Waterco: có thể tự nâng tốc độ khi cần vượt tình trạng low-flow, sau đó trở về tốc độ tiết kiệm.

  • Chế độ đặc biệt:

    • Super-chlorination 24h: siêu clo hoá 24 giờ khi hồ đục sau lễ/sự kiện đông người.

    • Spa/Low (~10%): giới hạn sản xuất clo khi hồ che phủ hoặc ít dùng.

    • Winter/Service: tối ưu cho mùa lạnh/bảo trì.

Chuẩn kỹ thuật vận hành theo thị trường Việt Nam

Dải nồng độ muối (TDS) & hoá học nước khuyến nghị

  • Muối (TDS): 4,0–6,0 g/L, lý tưởng ~5,5 g/L.

  • pH: 7,2–7,6 (pH cao làm HOCl kém hiệu quả → phải tăng % output, tốn điện và mòn cell nhanh).

  • TA (tổng kiềm): 80–150 ppm (đệm pH, giảm dao động).

  • CH (độ cứng canxi): 60–250 ppm (hạn chế bám vôi trên cell & bề mặt).

  • CYA: 30–60 ppm cho hồ ngoài trời (giảm “cháy clo” do UV).

Điện – điều khiển & độ bền môi trường

  • Nguồn vào: khoảng ~170–264 VAC, 47–64 Hz.

  • Công suất Power Pack: thường ~100–130 W (tuỳ model).

  • Ổ cắm bơm: tối đa ~8 A (tuỳ phiên bản).

  • Nguồn DC cấp cell: khoảng ~21 V.

  • Cấp bảo vệ vỏ: IP23 (lắp đúng vị trí khô thoáng, có mái che).

Các giá trị trên là khung kỹ thuật vận hành: lệch quá xa, máy sẽ giảm sản lượng, cảnh báo hoặc tạm dừng để bảo vệ cell và bơm.

Bảng model – công suất – dung tích hồ gợi ý 

Kích thước điện phân muối Waterco Electrochlor
Kích thước điện phân muối Waterco Electrochlor

ModelCông suất clo (g/h)Dung tích gợi ý (Ôn đới)Dung tích gợi ý (Nhiệt đới VN)
Electrochlor 2000~20 g/h~60 m³~48 m³
Electrochlor 2500~25 g/h~80 m³~60 m³
Electrochlor 3000~30 g/h~100 m³~72 m³

Cột Nhiệt đới VN giả định hồ ngoài trời, UV cao, bơi thường xuyên. Nếu có mái/bạt phủ tốt, dung tích phục vụ có thể tiệm cận mức ôn đới.

Hướng dẫn chọn công suất theo thể tích hồ (m³)

Quy tắc nhanh dễ nhớ

  • Ngoài trời – nắng nhiều – bơi thường xuyên: ước tính ~3 m³ / 1 g/h.

  • Trong nhà – ít nắng – dùng vừa: ~4–5 m³ / 1 g/h.

Công thức:
Công suất yêu cầu (g/h) ≈ Thể tích hồ (m³) ÷ Hệ số (m³ per g/h)

Ví dụ áp dụng thực tế

  • Villa 60 m³ ngoài trời: 60 ÷ 3 ≈ 20 g/hElectrochlor 2000. Gia đình bơi đông cuối tuần → cân nhắc Electrochlor 2500 để dư tải.

  • Homestay 90 m³ có bạt phủ: 90 ÷ 3 ≈ 30 g/hElectrochlor 3000. Bạt phủ giúp giảm tiêu hao clo giờ trưa.

  • Spa 12 m³ trong nhà: 12 ÷ 5 ≈ 2,4 g/hbất kỳ model cũng đáp ứng; hạ mức sản xuấtrút ngắn giờ chạy.

Cách tính trên cho điểm khởi đầu. Khi vận hành, test DPD/ORP để tinh chỉnh % sản xuất clo & lịch chạy.

Lắp đặt đúng chuẩn để bền – an toàn – tối ưu hiệu quả

“Last-in-line”: nguyên tắc vàng khi đặt cell

Cell nên đặt sau cùng (sau bơm, bình lọc bể bơi, gia nhiệt, UV/ozone…) để clo đậm đặc vừa sinh ra không đi ngược qua thiết bị phía trước – giảm lão hoá và ăn mòn cục bộ. Khi đặt cuối, clo được hoà trộn ngay trước khi hồi hồ, hiệu quả khử trùng cao và ổn định.

Bố trí gas trap & lắp trên/dưới mực nước

  • Gas trap: sắp xếp cao độ sao cho đáy cell cao hơn đỉnh ống thiết bị ngay trước đó để bẫy khí (đặc biệt là hydro), tránh dội ngược & ồn xâm thực.

  • Trên/dưới mực nước: đều được; nếu dưới mực nước, cần van cách ly để bảo dưỡng không phải xả cạn hồ.

  • Keo ống: sau dán, chờ ~24 giờ cho đóng rắn trước khi chạy máy.

Vị trí bộ nguồn

Treo khô ráo – thoáng – có mái che, càng gần cell & bơm càng tốt để gọn dây, dễ quan sát LCD, thuận tiện lập lịchbấm chế độ.

Vận hành thông minh: lịch chạy – chế độ tăng/giảm – tối ưu năng lượng

Điện phân muối Waterco Electrochlo
Điện phân muối Waterco Electrochlor vận hành thông minh

Lập lịch theo “giờ nắng/giờ bơi”

Dùng 4 hẹn giờ độc lập để tạo lịch lọc + khử trùng trùng khung giờ nắng (bù clo khi UV mạnh) và giờ bơi (tăng sát khuẩn khi hồ có tải). Khi mưa kéo dài/ít dùng hồ, chuyển Winter hoặc hạ mức để tiết kiệm.

Tăng/giảm nhanh theo nhu cầu thực tế

  • Super-chlorination 24h: siêu clo hoá khi hồ đục sau sự kiện đông người; máy tự trở về thiết lập cũ sau 24h.

  • Spa/Low ~10%: dùng khi che bể hoặc cần nền sát khuẩn nhẹ (tránh dư thừa).

  • Hỗ trợ bơm biến tần Waterco: tự nâng tốc độ vượt low-flow, rồi hạ về mức tiết kiệm.

Cảnh báo & logic bảo vệ: vận hành an toàn – chẩn đoán dễ dàng

Muối thấp/cao & MAX amber

  • Muối thấp: máy giảm sản lượng và hiển thị cảnh báo; bổ sung muối để về ~5,5 g/L.

  • Muối quá cao (MAX amber): máy có thể tạm dừng điện phân để bảo vệ cell cho đến khi nồng độ trở về dải 4,0–6,0 g/L.

No-Flow & phối hợp với bơm biến tần

  • No-Flow: không có lưu lượng qua cell → ngắt điện phân (và có thể ngắt bơm, tuỳ cấu hình).

  • Bơm biến tần Waterco: máy có thể ra lệnh nâng tốc độ để khôi phục lưu lượng; nếu vẫn không đạt, ghi log & báo lỗi.

Diagnostic/Status trên LCD

Đọc nhanh giờ vận hành, số lần đảo cực, điện áp/dòng cell, log cảnh báo… giúp giảm đoán mò, ra quyết định bảo trì đúng lúc.

Hoá học nước & công thức tính muối (theo m³ – g/L)

Khung giá trị “đẹp” để nước trong – êm – bền thiết bị

  • Muối (TDS): 4,0–6,0 g/L (đẹp ~5,5 g/L).

  • pH: 7,2–7,6.

  • TA: 80–150 ppm.

  • CH: 60–250 ppm.

  • CYA: 30–60 ppm (hồ ngoài trời).

Công thức tính nhanh lượng muối cần bổ sung

Muối cần (kg) = (Mức mục tiêu − Mức hiện tại, g/L) × Thể tích hồ (m³)

  • Ví dụ A: 50 m³, từ 0 → 5,5 g/L275 kg muối.

  • Ví dụ B: 70 m³, từ 2,0 → 5,5 g/L245 kg muối.

Cách nạp muối: rải quanh hồ tại vùng tuần hoàn mạnh, không đổ qua skimmer để tránh nồng độ cục bộ quá cao; chạy bơm đủ lâu để tan đều.

Bảo trì cell đúng cách (không dùng axit thô)

Khi nào cần vệ sinh?

Dù có đảo cực, lớp cặn mỏng vẫn có thể hình thành nếu pH/CH cao hoặc thời gian chạy dài. Khi thấy sản lượng giảm hoặc dòng/áp cell bất thường, tiến hành vệ sinh.

Quy trình gọn – an toàn

  • Tắt nguồn, tháo union & dây điện.

  • Đặt ngửa cell, đổ dung dịch rửa cell chuyên dụng ngập bản cực 5–10 phút.

  • Tráng sạch bằng nước thường, lắp lại cell, mở van, vận hành.

  • Tránh tuyệt đối HCl đậm đặc: phá hủy lớp xúc tác titan, giảm tuổi thọ, có thể mất bảo hành.

Tối ưu cho hồ bơi Việt Nam: lịch chạy – bạt phủ – kết hợp UV/ozone

Lịch chạy theo vùng miền & mùa

  • Miền Bắc: mùa hè UV cao, nên tăng thời gian lọc vào khung nắng (10:00–16:00), giữ pH 7,2–7,6, CYA 40–60 ppm.

  • Miền Nam: nắng đều, chạy ổn định quanh năm; điều chỉnh % sản xuất theo tải bơithời tiết.

Bạt phủ & tầng xử lý bổ trợ

  • Bạt phủ: giảm bốc hơihao clo, duy trì nước êm; hữu ích với homestay lịch khách không đều.

  • UV/ozone: giúp giảm chloramines (mùi khó chịu), nâng cảm giác nước; không thay clo nền → Electrochlor vẫn là nguồn clo chủ lực.

Hai kịch bản ứng dụng & ước tính lợi ích vòng đời (ROI)

Kịch bản 1 – Villa 60 m³ ngoài trời (gia đình 4–6 người)

Electrochlor 2000, lịch chạy chiều/tối là chính; ban đêm hạ mức. CYA 40–50 ppm, pH 7,2–7,6. So với châm tay, chủ nhà ít can thiệp, ít dao động clo, chi phí vận hành dễ dự đoán (muối, điện cell, cân bằng pH/kiềm). Sau 1–2 mùa, lợi ích từ thời gian tiết kiệm + trải nghiệm nước + tính ổn định thường vượt chênh lệch đầu tư ban đầu.

Kịch bản 2 – Homestay 90 m³ có bạt phủ

Electrochlor 3000, lập lịch theo check-in/check-out; lúc vắng khách dùng Spa/Low ~10%. Super-chlorination 24h sau nhóm đông. Tránh cảnh mùi clo mạnh lúc khách đến, giảm sai số do châm tay vào giờ “nhạy cảm”.

So sánh: Electrochlor vs Hydrochlor MK3 & châm clo truyền thống

Electrochlor & Hydrochlor MK3 (hai hướng tối ưu hoá)

  • Điểm chung: mức muối 4,0–6,0 g/L, cell titan tự làm sạch, phù hợp khí hậu Việt Nam.

  • Electrochlor: thiên về tự động hoá sâuLCD, 4 timer, diagnostic phong phú, hỗ trợ bơm biến tần Waterco.

  • Hydrochlor MK3: gọn gàng – hiệu quả, phù hợp nhu cầu điện phân thuần tuý với cấu hình đơn giản.

Điện phân muối vs châm clo thủ công

  • Điện phân muối: tạo clo tại chỗ, không lưu trữ clo lỏng/hạt thường xuyên; nồng độ đều, ít “giật cục”; thao tác dự đoán được.

  • Châm tay: phụ thuộc nhiều vào thời tiết/tải bơi, rủi ro dư/thiếu clo, mùi mạnh nếu định liều sai – nhất là vào giờ đón khách.

Câu hỏi thường gặp

Electrochlor cần mức muối bao nhiêu?

Dải 4,0–6,0 g/L, lý tưởng ~5,5 g/L để cell bền và sản lượng clo ổn định.

Electrochlor có hỗ trợ bơm biến tần Waterco?

Có. Máy có thể điều khiển tốc độ bơm, thậm chí tự nâng tốc độ để vượt low-flow, sau đó trở về mức tiết kiệm.

Có mấy hẹn giờ? Dùng như thế nào cho hợp lý?

4 hẹn giờ độc lập: tách lịch lọc/khử trùng/đèn/phụ trợ, dàn đều trong ngày theo giờ nắng/giờ bơi để tối ưu clo & điện.

Cell tự làm sạch rồi có cần vệ sinh không?

Có. Đảo cực chỉ giảm bám vôi, không thay thế vệ sinh định kỳ. Khi sản lượng giảm, tháo cell, ngâm dung dịch rửa cell chuyên dụng 5–10 phút, không dùng HCl thô.

Đặt cell ở đâu là đúng?

Cuối tuyến (last-in-line) sau bình lọc bể bơi, gia nhiệt, UV/ozone; bố trí gas trap để tránh khí dội ngược. Có thể lắp trên/dưới mực nước; dưới mực nên có van cách ly.

👉 Liên hệ ngay Vinasaco – Nhà phân phối chính hãng Waterco tại Việt Nam để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VINASACO

VP Miền Bắc: Số TT15.58 KĐT Foresa Xuân Phương, Xuân Phương, TP. Hà Nội

VP Miền Nam: Số 5 đường D13 phường Tây Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

Email: info.vinasaco@mail.com

Hotline: 0971001881

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt