Điện phân muối là phương pháp khử trùng nước hồ bơi bằng cách tạo clo ngay trong đường ống từ muối NaCl hòa tan. Dưới tác động của dòng điện một chiều, NaCl chuyển hóa thành axit hypochlorous (HOCl) – tác nhân diệt khuẩn, diệt tảo mạnh mẽ. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, HOCl hoàn nguyên trở lại thành muối, khép kín vòng tuần hoàn. Nhờ đó, hồ luôn duy trì clo dư ổn định, ít mùi gắt, êm dịu da và giảm đáng kể công vận hành so với châm clo thủ công.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa với bức xạ mặt trời mạnh khiến UV phá huỷ clo nhanh. Vì vậy, hệ điện phân muối như Waterco Electrochlor đặc biệt phù hợp khi kết hợp cài đặt giờ lọc – giờ tạo clo thông minh và duy trì CYA (chất ổn định clo) khoảng 30–60 ppm cho hồ ngoài trời. Kết quả: tiêu hao clo dự đoán được, nước trong và dễ kiểm soát.

Điện phân muối Waterco Electrochlor
Power Pack (bộ điều khiển): cung cấp nguồn DC ổn định cho cell, màn hình LCD hiển thị nhiệt độ nước/giờ/mức sản xuất clo/trạng thái bơm, cho phép lập lịch và giám sát trực quan.
Salt Cell: điện cực titan phủ xúc tác – bền hoá học, tự làm sạch (đảo cực) định kỳ để hạn chế bám vôi, giữ hiệu suất ổn định.
Ngõ ra điều khiển: 1 ổ cắm cho bơm lọc (thường đến ~8 A, tùy phiên bản), 1 ổ cắm cho đèn/phụ trợ, và giao tiếp bơm biến tần Waterco để điều chỉnh tốc độ thông minh.
Self-cleaning cell: đảo cực chủ động, hạn chế cặn canxi – kéo dài tuổi thọ điện cực.
4 hẹn giờ độc lập: tách riêng lịch lọc/khử trùng/chiếu sáng/phụ trợ, phù hợp nhiều kịch bản sử dụng (gia đình, villa, homestay).
Hỗ trợ bơm biến tần Waterco: có thể tự nâng tốc độ khi cần vượt tình trạng low-flow, sau đó trở về tốc độ tiết kiệm.
Chế độ đặc biệt:
Super-chlorination 24h: siêu clo hoá 24 giờ khi hồ đục sau lễ/sự kiện đông người.
Spa/Low (~10%): giới hạn sản xuất clo khi hồ che phủ hoặc ít dùng.
Winter/Service: tối ưu cho mùa lạnh/bảo trì.
Muối (TDS): 4,0–6,0 g/L, lý tưởng ~5,5 g/L.
pH: 7,2–7,6 (pH cao làm HOCl kém hiệu quả → phải tăng % output, tốn điện và mòn cell nhanh).
TA (tổng kiềm): 80–150 ppm (đệm pH, giảm dao động).
CH (độ cứng canxi): 60–250 ppm (hạn chế bám vôi trên cell & bề mặt).
CYA: 30–60 ppm cho hồ ngoài trời (giảm “cháy clo” do UV).
Nguồn vào: khoảng ~170–264 VAC, 47–64 Hz.
Công suất Power Pack: thường ~100–130 W (tuỳ model).
Ổ cắm bơm: tối đa ~8 A (tuỳ phiên bản).
Nguồn DC cấp cell: khoảng ~21 V.
Cấp bảo vệ vỏ: IP23 (lắp đúng vị trí khô thoáng, có mái che).
Các giá trị trên là khung kỹ thuật vận hành: lệch quá xa, máy sẽ giảm sản lượng, cảnh báo hoặc tạm dừng để bảo vệ cell và bơm.

| Model | Công suất clo (g/h) | Dung tích gợi ý (Ôn đới) | Dung tích gợi ý (Nhiệt đới VN) |
|---|---|---|---|
| Electrochlor 2000 | ~20 g/h | ~60 m³ | ~48 m³ |
| Electrochlor 2500 | ~25 g/h | ~80 m³ | ~60 m³ |
| Electrochlor 3000 | ~30 g/h | ~100 m³ | ~72 m³ |
Cột Nhiệt đới VN giả định hồ ngoài trời, UV cao, bơi thường xuyên. Nếu có mái/bạt phủ tốt, dung tích phục vụ có thể tiệm cận mức ôn đới.
Ngoài trời – nắng nhiều – bơi thường xuyên: ước tính ~3 m³ / 1 g/h.
Trong nhà – ít nắng – dùng vừa: ~4–5 m³ / 1 g/h.
Công thức:
Công suất yêu cầu (g/h) ≈ Thể tích hồ (m³) ÷ Hệ số (m³ per g/h)
Villa 60 m³ ngoài trời: 60 ÷ 3 ≈ 20 g/h ⇒ Electrochlor 2000. Gia đình bơi đông cuối tuần → cân nhắc Electrochlor 2500 để dư tải.
Homestay 90 m³ có bạt phủ: 90 ÷ 3 ≈ 30 g/h ⇒ Electrochlor 3000. Bạt phủ giúp giảm tiêu hao clo giờ trưa.
Spa 12 m³ trong nhà: 12 ÷ 5 ≈ 2,4 g/h ⇒ bất kỳ model cũng đáp ứng; hạ mức sản xuất và rút ngắn giờ chạy.
Cách tính trên cho điểm khởi đầu. Khi vận hành, test DPD/ORP để tinh chỉnh % sản xuất clo & lịch chạy.
Cell nên đặt sau cùng (sau bơm, bình lọc bể bơi, gia nhiệt, UV/ozone…) để clo đậm đặc vừa sinh ra không đi ngược qua thiết bị phía trước – giảm lão hoá và ăn mòn cục bộ. Khi đặt cuối, clo được hoà trộn ngay trước khi hồi hồ, hiệu quả khử trùng cao và ổn định.
Gas trap: sắp xếp cao độ sao cho đáy cell cao hơn đỉnh ống thiết bị ngay trước đó để bẫy khí (đặc biệt là hydro), tránh dội ngược & ồn xâm thực.
Trên/dưới mực nước: đều được; nếu dưới mực nước, cần van cách ly để bảo dưỡng không phải xả cạn hồ.
Keo ống: sau dán, chờ ~24 giờ cho đóng rắn trước khi chạy máy.
Treo khô ráo – thoáng – có mái che, càng gần cell & bơm càng tốt để gọn dây, dễ quan sát LCD, thuận tiện lập lịch và bấm chế độ.

Dùng 4 hẹn giờ độc lập để tạo lịch lọc + khử trùng trùng khung giờ nắng (bù clo khi UV mạnh) và giờ bơi (tăng sát khuẩn khi hồ có tải). Khi mưa kéo dài/ít dùng hồ, chuyển Winter hoặc hạ mức để tiết kiệm.
Super-chlorination 24h: siêu clo hoá khi hồ đục sau sự kiện đông người; máy tự trở về thiết lập cũ sau 24h.
Spa/Low ~10%: dùng khi che bể hoặc cần nền sát khuẩn nhẹ (tránh dư thừa).
Hỗ trợ bơm biến tần Waterco: tự nâng tốc độ vượt low-flow, rồi hạ về mức tiết kiệm.
Muối thấp: máy giảm sản lượng và hiển thị cảnh báo; bổ sung muối để về ~5,5 g/L.
Muối quá cao (MAX amber): máy có thể tạm dừng điện phân để bảo vệ cell cho đến khi nồng độ trở về dải 4,0–6,0 g/L.
No-Flow: không có lưu lượng qua cell → ngắt điện phân (và có thể ngắt bơm, tuỳ cấu hình).
Bơm biến tần Waterco: máy có thể ra lệnh nâng tốc độ để khôi phục lưu lượng; nếu vẫn không đạt, ghi log & báo lỗi.
Đọc nhanh giờ vận hành, số lần đảo cực, điện áp/dòng cell, log cảnh báo… giúp giảm đoán mò, ra quyết định bảo trì đúng lúc.
Muối (TDS): 4,0–6,0 g/L (đẹp ~5,5 g/L).
pH: 7,2–7,6.
TA: 80–150 ppm.
CH: 60–250 ppm.
CYA: 30–60 ppm (hồ ngoài trời).
Muối cần (kg) = (Mức mục tiêu − Mức hiện tại, g/L) × Thể tích hồ (m³)
Ví dụ A: 50 m³, từ 0 → 5,5 g/L ⇒ 275 kg muối.
Ví dụ B: 70 m³, từ 2,0 → 5,5 g/L ⇒ 245 kg muối.
Cách nạp muối: rải quanh hồ tại vùng tuần hoàn mạnh, không đổ qua skimmer để tránh nồng độ cục bộ quá cao; chạy bơm đủ lâu để tan đều.
Dù có đảo cực, lớp cặn mỏng vẫn có thể hình thành nếu pH/CH cao hoặc thời gian chạy dài. Khi thấy sản lượng giảm hoặc dòng/áp cell bất thường, tiến hành vệ sinh.
Tắt nguồn, tháo union & dây điện.
Đặt ngửa cell, đổ dung dịch rửa cell chuyên dụng ngập bản cực 5–10 phút.
Tráng sạch bằng nước thường, lắp lại cell, mở van, vận hành.
Tránh tuyệt đối HCl đậm đặc: phá hủy lớp xúc tác titan, giảm tuổi thọ, có thể mất bảo hành.
Miền Bắc: mùa hè UV cao, nên tăng thời gian lọc vào khung nắng (10:00–16:00), giữ pH 7,2–7,6, CYA 40–60 ppm.
Miền Nam: nắng đều, chạy ổn định quanh năm; điều chỉnh % sản xuất theo tải bơi và thời tiết.
Bạt phủ: giảm bốc hơi và hao clo, duy trì nước êm; hữu ích với homestay lịch khách không đều.
UV/ozone: giúp giảm chloramines (mùi khó chịu), nâng cảm giác nước; không thay clo nền → Electrochlor vẫn là nguồn clo chủ lực.
Electrochlor 2000, lịch chạy chiều/tối là chính; ban đêm hạ mức. CYA 40–50 ppm, pH 7,2–7,6. So với châm tay, chủ nhà ít can thiệp, ít dao động clo, chi phí vận hành dễ dự đoán (muối, điện cell, cân bằng pH/kiềm). Sau 1–2 mùa, lợi ích từ thời gian tiết kiệm + trải nghiệm nước + tính ổn định thường vượt chênh lệch đầu tư ban đầu.
Electrochlor 3000, lập lịch theo check-in/check-out; lúc vắng khách dùng Spa/Low ~10%. Super-chlorination 24h sau nhóm đông. Tránh cảnh mùi clo mạnh lúc khách đến, giảm sai số do châm tay vào giờ “nhạy cảm”.
Điểm chung: mức muối 4,0–6,0 g/L, cell titan tự làm sạch, phù hợp khí hậu Việt Nam.
Electrochlor: thiên về tự động hoá sâu – LCD, 4 timer, diagnostic phong phú, hỗ trợ bơm biến tần Waterco.
Hydrochlor MK3: gọn gàng – hiệu quả, phù hợp nhu cầu điện phân thuần tuý với cấu hình đơn giản.
Điện phân muối: tạo clo tại chỗ, không lưu trữ clo lỏng/hạt thường xuyên; nồng độ đều, ít “giật cục”; thao tác dự đoán được.
Châm tay: phụ thuộc nhiều vào thời tiết/tải bơi, rủi ro dư/thiếu clo, mùi mạnh nếu định liều sai – nhất là vào giờ đón khách.
Dải 4,0–6,0 g/L, lý tưởng ~5,5 g/L để cell bền và sản lượng clo ổn định.
Có. Máy có thể điều khiển tốc độ bơm, thậm chí tự nâng tốc độ để vượt low-flow, sau đó trở về mức tiết kiệm.
4 hẹn giờ độc lập: tách lịch lọc/khử trùng/đèn/phụ trợ, dàn đều trong ngày theo giờ nắng/giờ bơi để tối ưu clo & điện.
Có. Đảo cực chỉ giảm bám vôi, không thay thế vệ sinh định kỳ. Khi sản lượng giảm, tháo cell, ngâm dung dịch rửa cell chuyên dụng 5–10 phút, không dùng HCl thô.
Cuối tuyến (last-in-line) sau bình lọc bể bơi, gia nhiệt, UV/ozone; bố trí gas trap để tránh khí dội ngược. Có thể lắp trên/dưới mực nước; dưới mực nên có van cách ly.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VINASACO
VP Miền Bắc: Số TT15.58 KĐT Foresa Xuân Phương, Xuân Phương, TP. Hà Nội
VP Miền Nam: Số 5 đường D13 phường Tây Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Email: info.vinasaco@mail.com
Hotline: 0971001881
5/5
0%
0%
0%
0%
100%