Sửa trang
Chương trình của hãng Trả góp lãi suất 0%, duyệt hồ sơ nhanh trong 5 phút
Miễn phí vận chuyển Cho đơn hàng trên 599k
Thanh toán khi nhận hàng (COD)
Hotline 0971001881  hỗ trợ từ 8h30 - 22h mỗi ngày
Đến tận nơi nhận hàng trả, hoàn tiền trong 24h
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán

Bộ điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

2
Đánh giá
90
Đã bán
Chọn phiên bản
Bộ điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3
Chọn màu
Liên hệ
- Thương hiệu Waterco – Australia 
- Chức năng: Tạo clo hoạt tính từ muối (NaCl) 
- Mức muối (TDS) vận hành: 4,0 – 6,0 g/L
- Nguồn điện : 220–240 VAC, 50/60 Hz
- Cảnh báo bảo vệ: Muối thấp / Muối cao / Muối quá cao
- Cell titan tự làm sạch (đảo cực)
Mã sản phẩm
0
Gọi đặt mua  0971 001 881 (7:30 - 22:00)
Nội dung
Đánh giá

Điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3 - Giải pháp khử trùng hồ bơi bền bỉ cho khí hậu Việt Nam

Với khí hậu nóng ẩm và bức xạ mặt trời cao, hồ bơi ngoài trời ở Việt Nam chịu tác động mạnh của tia UVtải bẩn hữu cơ (kem chống nắng, mồ hôi, bụi mịn). Những yếu tố này làm tiêu hao clo nhanh hơn, khiến cách châm clo thủ công dễ “giật cục” (lúc quá nhiều, lúc lại thiếu). Điện phân muối là hướng đi ổn định: biến muối hoà tan trong nước thành clo hoạt tính ngay trong đường ống, sau đó clo quay về thành muối và chu trình lặp lại. Nhờ đó, nồng độ clo dư được giữ đều theo thời gian, nước êm dịu da, ít mùiít dao động.

Waterco Hydrochlor MK3 là một trong những dòng điện phân muối được thiết kế để vận hành bền bỉ trong điều kiện nhiệt đới. Điểm sáng của MK3 nằm ở cell titan tự làm sạch (đảo cực), cảnh báo thông minh theo chất lượng nước và dòng chảy, hẹn giờ tích hợp có dự phòng mất điện, cùng tính tương thích với nhiều cấu hình lọc – gia nhiệt – khử trùng khác.

Điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Nguyên lý Hydrochlor MK3

Khi nước hồ bơi (có muối ở mức 4,0–6,0 g/L) đi qua buồng điện cực (salt cell), dòng điện một chiều tách ion và tạo axit hypochlorous (HOCl) — dạng clo có hiệu quả khử trùng cao. Sự khác biệt của Hydrochlor MK3 nằm ở việc nó không bơm thêm clo từ vật chứa, mà tạo clo trực tiếp trong ống, do vậy an toàn hơn về lưu trữ hoá chất và đồng đều hơn về nồng độ trong hồ.

Trong điều kiện nắng gắt mùa khô, tia UV phá huỷ clo nhanh. Do đó, ở Việt Nam, khi dùng điện phân muối, người vận hành nên duy trì CYA (chất ổn định clo) 30–60 ppm cho hồ ngoài trời, đồng thời vận hành hẹn giờ vào khung nắng – bơi để bù clo đúng thời điểm. Hydrochlor MK3 hỗ trợ điều này nhờ time switch đơn giản, dễ dùng.

Nguyên lý hoạt động điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Nguyên lý hoạt động điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Cấu trúc hệ thống:

Một bộ Hydrochlor MK3 gồm Control Unit (nguồn nuôi cell + hẹn giờ + điều khiển bơm tối đa 8 A, tuỳ phiên bản) và Salt Cell (điện cực titan phủ xúc tác). Control Unit nhận tín hiệu, điều chỉnh dòng DC tới cell để tạo clo với mức sản lượng do người dùng thiết lập (đèn LED thể hiện từ mức thấp đến MAX).

Salt Cell là trái tim của hệ thống: điện cực titan được đảo cực theo chu kỳ nhằm tự làm sạch khỏi cặn canxi. Muối lý tưởng ở khoảng 5,5 g/L giúp cell vận hành ổn định, tránh báo Low Salt hoặc Max Amber (muối quá cao). MK3 luôn được lắp sau bơm – bình lọc – gia nhiệt/UV/ozone (nguyên tắc “last-in-line”), để clo đậm đặc không đi qua các thiết bị phía trước — nhờ vậy, thiết bị bềnhiệu quả khử trùng đạt tối ưu khi nước đã được lọc sạch cặn.

Điểm mạnh kỹ thuật của Hydrochlor MK3

Waterco Hydrochlor MK3 có khả năng tự làm sạch Cell
Điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3 có khả năng tự làm sạch Cell

Điểm đáng giá đầu tiên là khả năng tự làm sạch của cell. Trong nước Việt Nam — nơi độ cứng canxi (CH) có thể khá cao ở nhiều khu vực — hiện tượng bám cặn trên bề mặt điện cực là điều không tránh khỏi. Tính năng đảo cực giúp hạn chế đáng kể lớp cặn, nhờ đó duy trì hiệu suất clo ổn định và kéo dài tuổi thọ cell.

Thứ hai là hệ thống cảnh báo trực quan: đèn LED báo mức sản xuất clo, muối thấp, muối cao, muối quá cao (MAX amber)“No Water Flow” khi không có dòng chảy qua cell. Với người dùng, điều này giảm áp lực “đoán mò” nguyên nhân nước xuống chất lượng: chỉ cần quan sát hiển thị để ra quyết định đúng (bổ sung muối, xả bớt nước, kiểm tra lọc/bơm/van).

Thứ ba, time switch tích hợp giúp đồng bộ quá trình lọcsản xuất clo. Ở một số phiên bản, MK3 sử dụng siêu tụ (super-capacitor) để giữ thời gian khi mất điện tạm thời — hữu ích trong bối cảnh mất điện cục bộ hoặc thao tác bảo trì.

Cuối cùng, MK3 kết hợp đơn giản với các “lớp” xử lý nước khác: UV để giảm chloramines, máy gia nhiệt để tối ưu mùa lạnh, hoặc “mineral blend” (khoáng) nhằm nâng cảm giác êm dịu khi bơi. Tất cả vẫn dựa trên cốt lõi điện phân muối, giúp chi phí vận hành dự đoán đượcnước ổn định quanh năm.

Thông số kỹ thuật theo chuẩn Việt Nam (m³, g/L)

Kích thước điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3
Kích thước điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3 
  • Dải muối (TDS) vận hành: 4,0–6,0 g/L (tối ưu khoảng 5,5 g/L).

  • Hóa học nước khuyến nghị: pH 7,2–7,6, Tổng kiềm 80–150 ppm, Độ cứng canxi 60–250 ppm, CYA 30–60 ppm (hồ ngoài trời).

  • Điện – điều khiển: nguồn cấp 220–240 VAC, 50/60 Hz (phù hợp Việt Nam), ổ cắm bơm tích hợp tối đa 8 A tuỳ phiên bản; nguồn ra cell dạng DC điều khiển theo mức sản xuất clo.

Những giá trị trên giúp người vận hành hình dung “vùng an toàn” cho MK3. Lệch quá xa (pH cao, muối thấp, lưu lượng kém) sẽ khiến hệ thống báo lỗi hoặc giảm sản lượng; ngược lại, duy trì trong khung chuẩn sẽ cho nước trong, êm, ít mùi, và cell bền.

Bảng model & dung tích khuyến nghị

Ba model Hydrochlor MK3 phổ biến: 2000, 2500, 3000, tương ứng ~20 / 25 / 30 g/h. Để bạn tư vấn nhanh theo thói quen dùng , dưới đây là dung tích khuyến nghị cho hai bối cảnh: ôn đới (ít nắng, trong nhà) và nhiệt đới Việt Nam (ngoài trời, nắng cao).

ModelCông suất clo (g/h)Dung tích gợi ý (Ôn đới)Dung tích gợi ý (Nhiệt đới VN)
Hydrochlor MK3 2000~20 g/h~60 m³~48 m³
Hydrochlor MK3 2500~25 g/h~80 m³~60 m³
Hydrochlor MK3 3000~30 g/h~100 m³~72 m³

Cột Nhiệt đới VN giả định hồ ngoài trời, bức xạ UV cao, tần suất sử dụng thường xuyên. Nếu hồ có bạt phủ hoặc có mái, dung tích phục vụ có thể nới gần mức ôn đới.

Phương pháp chọn công suất theo thể tích hồ:

Mục tiêu chọn công suất là đảm bảo sản lượng clo bù đủ cho tiêu hao thực tế: tia UV, tải bẩn, lưu lượng tuần hoàn, tần suất bơi. Quy tắc gần đúng dễ nhớ cho Việt Nam là:

  • Hồ ngoài trời – nắng nhiều – bơi thường xuyên: ước tính ~3 m³ cho mỗi 1 g/h.

  • Hồ trong nhà – ít nắng – dùng vừa phải: ~4–5 m³ cho mỗi 1 g/h.

Công thức nhanh:
Công suất yêu cầu (g/h) ≈ Thể tích hồ (m³) ÷ Hệ số (m³ per g/h)

Ví dụ 1: Villa 60 m³ ngoài trời
60 ÷ 3 ≈ 20 g/hMK3 2000. Nếu gia chủ bơi đông vào cuối tuần, có thể cân nhắc MK3 2500 để dư tải.

Ví dụ 2: Homestay 90 m³ có bạt phủ
90 ÷ 3 ≈ 30 g/hMK3 3000. Có bạt phủ giúp giảm thất thoát nên 30 g/h là mức “đẹp”.

Ví dụ 3: Spa 12 m³ trong nhà
12 ÷ 5 ≈ 2,4 g/hbất kỳ model MK3 đều đáp ứng; ưu tiên hẹn giờ ngắn và mức sản xuất clo thấp.

Phương pháp trên cho điểm khởi đầu thực tế. Khi vận hành, bạn có thể giảm/tăng mức sản xuất clo dựa trên kiểm tra DPD/ORPthói quen sử dụng hồ.

Cách lắp đặt đúng:

Để hệ thống bền và nước trong: cell nên đặt “cuối tuyến” (sau lọc, gia nhiệt, UV/ozone). Lý do đơn giản: clo đậm đặc vừa sinh ra nếu đi qua thiết bị phía trước có thể gây lão hoá chúng nhanh hơn. Khi đặt sau cùng, clo được hoà trộn nhanh vào dòng nước trước khi trở về hồ.

Về cao độhình học ống, cần tạo “gas trap”: sắp xếp sao cho đáy cell cao hơn đỉnh ống của thiết bị ngay trước đó, để bẫy và ngăn khí (nhất là hydro) dạt ngược. Điều này đảm bảo an toàn và giúp cell tự làm sạch hiệu quả hơn. Cell có thể lắp trên hoặc dưới mực nước; nếu dưới mực nước, nên có van cách ly để bảo dưỡng mà không rút cạn hồ.

Control Unit nên treo ở vị trí khô ráo, thoáng, có mái che, gần cell và bơm để cáp gọn, tránh những khu vực chứa hoá chất ăn mòn. Việc bố trí hợp lý giúp giảm chiều dài dây, giảm tổn hao, và dễ vận hành (quan sát đèn LED, cài hẹn giờ).

Vận hành thông minh:

Chế độ vận hành thông minh của điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3
Chế độ vận hành thông minh của điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Hẹn giờ (time switch) cho phép bạn chia khung hoạt động theo ngày: chạy vào giờ nhiều nắng và giờ gia đình bơi để bù clo đúng lúc. Một số phiên bản có siêu tụ tích năng lượng để giữ giờ khi mất điện ngắn hạn — lợi điểm thực dụng cho khu dân cư hoặc vùng ngoại ô.

Mức sản xuất clo điều chỉnh được theo thang đèn LED: từ thấp tới MAX. Vào mùa mưa, khi hồ ít nắng và ít bơi, bạn có thể giảm mức; ngược lại, vào cao điểm nắng nóng, tăng lên để duy trì clo dư mục tiêu.

Cơ chế tự làm sạch (đảo cực) giúp cell ít bám vôi; tuy vậy, nó không thay thế hoàn toàn việc vệ sinh định kỳ khi điều kiện nước có CH cao hoặc pH thường xuyên vượt chuẩn.

Ở chế độ Pump-Only, hệ thống chỉ chạy bơm (hữu ích khi rửa ngược – backwash hoặc kiểm tra rò rỉ), còn điện phân tạm ngưng. Cách vận hành này bảo vệ cell, đồng thời tránh tăng clo vô ích khi không cần.

Hệ cảnh báo & xử lý:

Hydrochlor MK3 hiển thị các trạng thái quan trọng bằng đèn LED và logic tự bảo vệ:

  • Muối thấp: báo mức thấp và giảm sản xuất clo; giải pháp là bổ sung muối theo mục tiêu (xem mục 11.2).

  • Muối cao: báo mức cao; nếu quá cao, hệ thống chuyển MAX amberngưng tạo clo tới khi nồng độ muối giảm về chuẩn.

  • No Water Flow: không có lưu lượng qua cell, hệ thống ngắt điện phân (và thường ngắt nguồn bơm ở một số cấu hình). Cần kiểm tra mực nước, giỏ rác, lọc bẩn, các van, mồi bơm.

  • Sản lượng giảm: nếu không có cảnh báo salt/flow nhưng nước kém trong, có thể pH cao, CYA thấp (clo bị UV phá huỷ), CH cao gây cặn trên cell, hoặc thời gian chạy/hẹn giờ chưa đủ.

Điểm mạnh ở đây là ngôn ngữ hiển thị trực quan. Người vận hành không cần suy đoán: chỉ cần đọc đènhành động đúng.

Cân bằng hoá học nước theo m³ và g/L:

Dải tham chiếu “hiệu quả” cho MK3

  • Muối (TDS): 4,0–6,0 g/L (lý tưởng ~5,5 g/L).

  • pH: 7,2–7,6 để HOCl hiệu quả tối ưu.

  • Tổng kiềm (TA): 80–150 ppm để đệm pH, tránh dao động mạnh.

  • Độ cứng canxi (CH): 60–250 ppm nhằm hạn chế bám vôi trên cell và bề mặt hồ.

  • CYA: 30–60 ppm cho hồ ngoài trời để hạn chế cháy clo do UV.

Các con số này không cứng nhắc như “bản án”, nhưng là khung kỹ thuật giúp MK3 ổn định, tiết kiệm cell và tiết kiệm điện.

Công thức tính lượng muối (kg) theo m³ và g/L

Muối cần (kg) = (Mức mục tiêu − Mức hiện tại, g/L) × Thể tích hồ (m³)

  • Ví dụ A: hồ 50 m³, đang không có muối, mục tiêu 5,5 g/L ⇒ muối cần = (5,5 – 0) × 50 = 275 kg.

  • Ví dụ B: hồ 70 m³, hiện 2,0 g/L, mục tiêu 5,5 g/L ⇒ muối cần = (5,5 – 2,0) × 70 = 245 kg.

Khi bổ sung muối, nên rải muối quanh hồ tại khu vực có tuần hoàn để tan nhanh, tránh tập trung cục bộ làm đổi màu bề mặt. Nên chọn muối tinh khiết cho hồ bơi; muối kỹ thuật/ao cá có thể chứa tạp chất gây đục hoặc bám cặn.

Bảo trì cell an toàn:

Mặc dù MK3 tự làm sạch, theo thời gian, một lớp cặn mỏng vẫn có thể hình thành (đặc biệt khi CH hoặc pH cao). Khi thấy sản lượng giảm hoặc điện áp/tải tăng bất thường, ta tiến hành vệ sinh cell. Quy trình đúng là tháo cell, tắt nguồn, tách dây, đặt ngửa cell và ngâm dung dịch rửa cell chuyên dụng trong vài phút, sau đó tráng sạch bằng nước thường.

Tuyệt đối không dùng axit thô (ví dụ HCl đậm đặc): loại axit này có thể ăn mòn lớp xúc tác trên điện cực titan, làm giảm tuổi thọ cell và mất bảo hành. Việc dùng dung dịch rửa cell đúng nồng độ giúp giữ bề mặt điện cực bền bỉ theo năm tháng.

Tối ưu cho Việt Nam:

Hình ảnh lắp đặt thực tế Điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3
Hình ảnh lắp đặt thực tế điện phân muối Waterco Hydrochlor MK3

Tối ưu không chỉ nằm ở con số g/h, mà còn ở âm học phòng kỹ thuật, tiêu thụ điện, thời gian chạy, mức CYAbạt phủ. Trong mùa nắng, khi tia UV cao, bạn có thể tăng thời gian lọc vào khung 10:00–16:00, giữ pH 7,2–7,6, CYA 30–60 ppm, và nâng mức sản xuất khoảng vừa đủ để duy trì clo dư mục tiêu. Về đêm, có thể giảm mức hoặc rút ngắn thời gian, miễn là tổng thời gian quay vòng nước trong ngày đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh mong muốn.

Ở những công trình homestay hoặc resort nhỏ, thêm bạt phủ vào buổi trưa hoặc thời điểm không dùng hồ sẽ giữ clo & nhiệt, giảm tiêu thụ, và cải thiện độ êm của nước. Mặt khác, phòng kỹ thuật thông thoáng và chống rung giúp hệ thống nói chung vận hành êm hơn; dù MK3 không phát tiếng ồn đáng kể, nhưng âm thanh tổng thể (bơm, dòng nước, rung) vẫn nên được tối ưu.

Case study & ROI: quy mô hồ phổ biến, chi phí vòng đời, tính toán sơ bộ

Hãy hình dung một villa 60 m³ ngoài trời ở ngoại ô Hà Nội: gia đình bơi đều cuối tuần, trẻ nhỏ bơi buổi chiều. Với phương án châm clo thủ công, người vận hành phải theo dõi và định liều trước – sau khi bơi, điều chỉnh theo mưa nắng, và lưu trữ clo an toàn. Điện phân muối MK3 2000 thay thế quy trình thủ công bằng mức sản xuất cài sẵn, hẹn giờ hợp lý, và cảnh báo nếu muối lệch.

Chi phí vòng đời của MK3 bao gồm: đầu tư ban đầu, muối bổ sung định kỳ, điện năng cho cell (rất thấp so với bơm), và bảo trì cell theo chu kỳ. Đổi lại, gia chủ nhận được trải nghiệm nước ổn định, ít mùi clo, ít dao động pH (khi vận hành đúng), an toàn lưu trữ (không can thiệp clo lỏng/hạt thường xuyên), và tiết kiệm thời gian quản lý. Với homestay 90 m³ dùng MK3 3000, hiệu quả còn rõ hơn nhờ tính dự đoán của chi phí vận hành: nắng gắt – tăng mức; vắng khách – giảm mức, luôn dựa trên thể tích m³thói quen dùng hồ.

So sánh Hydrochlor MK3 với châm clo, UV/ozone, mineral blend

  • So với châm clo (thuốc bột/lỏng): MK3 tự tạo clo từ muối ngay trong ống, không cần kho bồn chứa hoá chất; nồng độ đều hơn, ít mùi hơn; giảm rủi ro định liều sai. Với châm tay, người vận hành phải canh thời gian và lượng dùng; nắng nóng hoặc mưa làm dao động lớn.

  • So với UV/ozone: UV/ozone hỗ trợ khử trùnggiảm chloramines, nhưng không duy trì clo dư trong nước; đa số hồ công cộng vẫn cần clo nền. MK3 cung cấp nền clo ổn định, UV/ozone có thể kết hợp để nâng chất lượng cảm quan.

  • So với “mineral pool” (khoáng): MK3 tương thích mineral blend (như magnesium) để nâng trải nghiệm êm dịu. Mineral không thay thế clo hoàn toàn; MK3 đóng vai trò lõi tạo clo, còn khoáng là “lớp cảm nhận” giúp nước mượt – dễ chịu hơn.

Câu hỏi thường gặp

Hydrochlor MK3 cần mức muối bao nhiêu?
Dải thích hợp 4,0–6,0 g/L, lý tưởng khoảng 5,5 g/L. Dưới ngưỡng, máy sẽ báo muối thấp và sản lượng suy giảm; trên ngưỡng, có thể báo MAX ambertạm dừng tạo clo cho đến khi hạ nồng độ muối.

Vì sao cell “tự làm sạch” mà vẫn phải vệ sinh định kỳ?
Đảo cực giúp giảm bám vôi, không triệt tiêu hoàn toàn. Nếu nước có CH cao, pH cao kéo dài, hoặc thời gian chạy dài trong nắng gắt, cặn vẫn có thể hình thành. Khi thấy sản lượng suy giảm, nên tháo cell và ngâm dung dịch rửa cell chuyên dụng vài phút, không dùng axit thô.

Đặt cell ở đâu cho đúng?
Cell nên đặt cuối tuyến (sau lọc/gia nhiệt/UV/ozone), và bố trí gas trap để tránh khí đẩy ngược. Lắp trên hoặc dưới mực nước đều được; nếu dưới mực nước, nên có van cách ly để bảo dưỡng.

Mất điện có mất hẹn giờ không?
Một số phiên bản có siêu tụ giúp giữ thời gian trong khoảng nhất định. Khi điện trở lại, hệ thống chạy theo khung đã cài — rất hữu ích tại khu vực thỉnh thoảng mất điện.

Có thể kết hợp MK3 với UV/ozone không?
Có. MK3 giữ clo nền; UV/ozone giúp giảm chloramines, nâng mùi vị nướccảm giác bơi. Cần lưu ý thứ tự lắp đặt để clo đậm đặc không đi qua UV/ozone phía trước.

Có phù hợp hồ thương mại không?
Với hồ dân dụng và bán thương mại (villa, homestay, boutique resort) MK3 hoạt động rất tốt. Hồ công suất rất lớn cần khảo sát thêm về lưu lượng, giờ quay vòng, và có thể áp dụng nhiều cell hoặc giải pháp bổ trợ.

👉 Liên hệ ngay Vinasaco – Nhà phân phối chính hãng Waterco tại Việt Nam để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VINASACO

VP Miền Bắc: Số TT15.58 KĐT Foresa Xuân Phương, Xuân Phương, TP. Hà Nội

VP Miền Nam: Số 5 đường D13 phường Tây Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

Email: info.vinasaco@mail.com

Hotline: 0971001881

Khách hàng đánh giá (
0
)

5/5

0 Nhận xét
1

0%

2

0%

3

0%

4

0%

5

100%

GỬI BÀI ĐÁNH GIÁ
Bạn cảm thấy thế nào về sản phẩm? (Chọn sao)
Rất tệ
Không tệ
Trung bình
Tốt
Rất Tốt